Thành công của Ecuador trong ngành nuôi trồng thủy sản, hiện dẫn đầu thế giới về xuất khẩu tôm, với 987,900 tấn LSE xuất khẩu từ tháng Giêng đến tháng Chín năm 2024, gắn liền chặt chẽ với các chu kỳ khí hậu tự nhiên ảnh hưởng đến đại dương Thái Bình Dương.
Một trong những chu kỳ khí hậu ảnh hưởng nhất là hiện tượng El Niño và La Niña, là một phần của El Niño-Southern Oscillation (ENSO). Các sự kiện khí hậu định kỳ này hình thành rõ rệt năng suất nuôi tôm: ảnh hưởng đến tỷ lệ tăng trưởng, tỷ lệ bệnh tật và, cuối cùng, khối lượng xuất khẩu.
Tác động lịch sử của ENSO
Trong vài năm qua, ngành tôm Ecuador đã trải qua những biến động về khối lượng xuất khẩu do các điều kiện ENSO khác nhau. Dữ liệu từ năm 2019 đến 2024 cho thấy tác động rõ ràng trong cả hai giai đoạn El Niño và La Niña.
Tác động của El Niño (2019 và 2023)
El Niño, được đánh dấu bằng nhiệt độ bề mặt đại dương ấm hơn mức trung bình ở Thái Bình Dương, có thể tăng tốc độ tăng trưởng của tôm, cải thiện năng suất tổng thể. Ví dụ:
- 2019: Ngành tôm đã quản lý được khối lượng xuất khẩu tổng cộng là 718,320 tấn LSE mặc dù gặp phải những thách thức như lũ lụt và thiệt hại hạ tầng do mưa lớn. Tốc độ tăng trưởng được thúc đẩy bởi nước ấm đã giúp bù đắp cho một số thách thức này, mặc dù tổng số lượng của năm đó thấp hơn so với các năm sau.
- 2023: Giai đoạn El Niño gần đây nhất chứng kiến khối lượng xuất khẩu tôm đạt kỷ lục 1,306,040 tấn LSE. Những đỉnh điểm hàng tháng được ghi nhận vào tháng Ba (115,600 tấn LSE), tháng Năm (115,100 tấn LSE) và tháng Sáu (117,330 tấn LSE), cho thấy nước ấm đã kích thích tốc độ tăng trưởng nhanh hơn vào đầu năm, giúp các hộ nông dân Ecuador tận dụng được các điều kiện thuận lợi.
Tuy nhiên, những lợi ích của El Niño đi kèm với các rủi ro. Lũ lụt và lượng mưa quá mức, đặc biệt là ở những vùng nuôi trồng thấp, có thể dẫn đến độ mặn trong ao giảm và thiếu oxy, ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ lệ sống của tôm. Mặc dù vậy, các cải tiến về hạ tầng như tạo ra các ao sâu hơn để giảm bớt ảnh hưởng của mưa và ổn định các kênh vào và ra để tối ưu hóa dòng chảy nước vào và ra khỏi ao đã giúp giảm bớt một số rủi ro này trong những năm gần đây.
Tác động của La Niña (2020, 2021 và 2022)
Trái lại, La Niña, đặc trưng bởi nhiệt độ đại dương mát hơn, đã gây thách thức cho ngành nuôi tôm ở Ecuador. Nước lạnh làm chậm tốc độ tăng trưởng của tôm, trì hoãn chu kỳ thu hoạch và tăng nguy cơ mắc các bệnh như virus hội chứng đốm trắng (WSSV) và hội chứng tử vong sớm (EMS).
- 2020: Mặc dù có các điều kiện La Niña, xuất khẩu tôm của Ecuador đã tăng lên 798,640 tấn LSE từ 718,320 tấn LSE của năm trước, cho thấy sự kiên cường của ngành. Sự tăng trưởng này khả thi nhờ nông dân đã thực hiện các biện pháp thích ứng như nuôi các giống tôm kháng bệnh và cải thiện các giao thức an toàn sinh học.
- 2021: Khối lượng xuất khẩu đạt 980,130 tấn LSE khi ngành này phục hồi từ những ảnh hưởng kéo dài của La Niña. Số liệu sản xuất hàng tháng liên tục tăng sau tháng Sáu, phản ánh sự điều chỉnh của ngành đối với nhiệt độ mát hơn.
- 2022: Năm hoàn chỉnh cuối cùng trong ba năm mà hiện tượng La Niña cuối cùng kéo dài đã cho thấy sự gia tăng thêm về khối lượng xuất khẩu; nhiều nông dân đã gặp khó khăn với các đợt bùng phát bệnh như đốm trắng trong các giai đoạn mát hơn, tuy nhiên, dẫn đến một tốc độ hợp nhất nhanh chóng trong nước. Điều này đã dẫn đến một sự gia tăng lên tới 1,168,060 tấn LSE xuất khẩu vào năm 2022.
Dự báo ENSO cho năm 2024 và những năm tiếp theo
Dự báo mới nhất từ NOAA cho thấy sự trở lại của các điều kiện La Niña từ cuối năm 2024 đến đầu năm 2025. Theo Trung tâm Dự báo Khí hậu NOAA, có khả năng 60% rằng La Niña sẽ phát triển vào tháng 11 năm 2024, với giai đoạn này dự kiến sẽ kéo dài đến đầu năm 2025.
Điều này có ý nghĩa gì đối với ngành nuôi tôm Ecuador
- Tăng trưởng chậm hơn và có thể giảm sản lượng: Khi nhiệt độ nước giảm, tốc độ tăng trưởng của tôm có thể chậm lại, có thể ảnh hưởng đến khối lượng sản xuất vào cuối năm 2024 và đầu năm 2025. Nông dân phải thích ứng bằng cách điều chỉnh lịch cho ăn để giảm mức nitrat có hại tích tụ do thức ăn không được tiêu thụ; giảm mật độ nuôi để giảm thiểu nguy cơ bùng phát bệnh và giữ mức độ căng thẳng ở mức tối thiểu; và thực hiện các biện pháp an toàn sinh học như tăng cường theo dõi sự hiện diện của bệnh trong nước ao và đầu tư vào các phòng thí nghiệm ngay tại chỗ.
- Quản lý bệnh tật: Nhiệt độ nước mát hơn có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như WSSV, khiến việc quản lý bệnh tật hiệu quả trở thành một ưu tiên hàng đầu cho nông dân.
- Đầu tư hạ tầng: Nông dân nên tiếp tục đầu tư vào các cải tiến cơ sở hạ tầng như ổn định cấu trúc ao để đối phó với mức nước cao hơn nhằm giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và củng cố các con đường tiếp cận, đặc biệt là vì La Niña có thể dẫn đến điều kiện ẩm ướt hơn có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có nước và độ mặn trong ao, cũng như khả năng tiếp cận các cấu trúc trang trại.
Tuy nhiên, dự báo sự yếu đi của sự kiện La Niña cho thấy rằng tác động của nó có thể không nghiêm trọng như các năm trước. Trở lại các điều kiện trung tính ENSO vào mùa xuân năm 2025 có thể mang lại một số sự nhẹ nhõm, cho phép ngành này ổn định và phục hồi trong những tháng sau của năm 2025.
Kết luận
Khi Ecuador tiếp tục dẫn đầu thị trường tôm toàn cầu, mặc dù năm 2024 có vẻ sẽ có sự ổn định hoặc thậm chí là sự giảm nhẹ xuất khẩu tôm, sự kiên cường của ngành trong bối cảnh biến đổi khí hậu vẫn rất quan trọng. Giai đoạn La Niña sắp tới sẽ mang lại những thách thức mới, nhưng nông dân tôm Ecuador đã chứng minh sự thích ứng, áp dụng các chiến lược giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của cả El Niño và La Niña. Bằng cách duy trì sự chủ động và đầu tư vào các phương pháp nuôi trồng bền vững, Ecuador có thể tiếp tục phát triển trong bối cảnh khí hậu không ngừng thay đổi. Do đó, chúng tôi mong đợi sự tăng trưởng xuất khẩu Ecuador sẽ phục hồi vào năm 2025 khi họ mở rộng vào các thị trường như Mỹ và EU nơi nhu cầu có vẻ tương đối tích cực.
Nguồn : https://thefishsite.com/articles/the-impact-of-climate-variability-on-ecuadors-shrimp-farms