Scroll Top

Kháng sinh hạn chế và sulfit tràn lan trong nhập khẩu tôm tại Mỹ

Một bài báo gần đây được công bố trong Aquaculture Reports cho thấy rằng lượng tôm nhập khẩu vào Mỹ không đạt tiêu chuẩn an toàn cho người tiêu dùng. Các nhà nghiên cứu ở Baton Rouge, Louisiana đã đến nhiều cửa hàng tạp hóa trong khu vực và mua nhiều loại sản phẩm tôm tươi và đông lạnh có nguồn gốc từ Việt Nam, Thái Lan, Ecuador, Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia và Bangladesh. Họ đã kiểm tra tôm về sự tiếp xúc với sulfite và kháng sinh thú y đã bị cấm ở Mỹ.

Các thử nghiệm trong phòng lab cho thấy hầu hết các mẫu tôm chứa các dư lượng oxytetracycline, nitrofurantoin, fluoroquinolone và xanh malachite, là những kháng sinh bị hạn chế hoặc cấm theo tiêu chuẩn thực phẩm hiện hành ở Mỹ. Họ cũng phát hiện nhiều mẫu tôm dương tính với sulfite nhưng dưới ngưỡng tối đa quy định. Tuy nhiên, không có sản phẩm nào có nhãn cảnh báo về sulfite, điều mà các nhà nghiên cứu cho rằng là một thiếu sót.

Petri dish showing bacterial colonies growing
Các dư lượng kháng sinh có thể tồn tại trong thực phẩm và có thể gây rủi ro an toàn cho người tiêu dùng

Theo các nhà nghiên cứu, những kết quả này cho thấy các quy trình sàng lọc và biện pháp xử lý hiện có đối với tôm nhập khẩu vào Mỹ là không đủ. Nó cũng cho thấy các quốc gia sản xuất tôm cần thực hiện thêm các bước để hạn chế sử dụng kháng sinh.

Nền tảng

Khi sản xuất tôm gia tăng trong những năm 1970 và 1980, nhiều nông dân đã dựa vào kháng sinh để chống lại dịch bệnh và thúc đẩy tăng trưởng. Họ cũng đã sử dụng sulfite để phòng ngừa và điều trị melanosis, hay còn gọi là đốm đen. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh như một biện pháp phòng ngừa có những tác động tiêu cực. Việc lạm dụng kháng sinh có thể dẫn đến vi khuẩn kháng thuốc, các dư lượng điều trị có thể rò rỉ vào môi trường xung quanh và nhiều hợp chất kháng khuẩn có thể tồn tại trong khối lượng tôm và bị truyền qua chuỗi thức ăn. Sulfite cũng mang lại rủi ro cho sức khỏe con người, đặc biệt nếu ai đó mắc dị ứng.

Để đối phó, nhiều quốc gia sản xuất tôm đã có những bước đi nhằm hạn chế việc sử dụng kháng sinh và sulfite. Ở Bắc Mỹ và EU, cả hai là nhà nhập khẩu lớn của tôm nuôi, việc sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản được quản lý nghiêm ngặt. Trong một số trường hợp, các kháng sinh như chloramphenicol và nitrofurantoin đã bị cấm hoàn toàn. Đối với sulfite, Mỹ và EU đã áp dụng các yêu cầu nhãn hiệu nghiêm ngặt. Sản phẩm đã được điều trị hoặc tiếp xúc với sulfite phải có nhãn cảnh báo an toàn cho người tiêu dùng.

Dù những bước đi này đã cải thiện an toàn và chất lượng của tôm nuôi, việc quá phụ thuộc vào sulfite và các hợp chất kháng khuẩn vẫn là một vấn đề kéo dài ở các quốc gia sản xuất tôm. Tại Mỹ, FDA có quyền kiểm tra và từ chối các lô tôm nhập khẩu nếu chúng chứa dư lượng kháng sinh hoặc sulfite vượt quá ngưỡng tối thiểu cho phép. Tuy nhiên, do hạn chế ngân sách, FDA chỉ có thể kiểm tra 2% lượng tôm nhập khẩu trong nước. Mặc dù có những hạn chế và lệnh cấm, dư lượng kháng sinh và sulfite vẫn tìm đường vào các lô tôm nhập khẩu và lên kệ hàng tạp hóa.

Person holding whiteleg shrimp above a pond
Các nông dân nuôi tôm đã giảm sự phụ thuộc vào kháng sinh, nhưng chúng vẫn được sử dụng rộng rãi

Nghiên cứu

Các nhà nghiên cứu đã mua 56 loại tôm nhập khẩu khác nhau từ nhiều cửa hàng tạp hóa ở Baton Rouge, Louisiana. Họ cũng đã mua tôm với các ngày hết hạn khác nhau để đảm bảo rằng họ có nhiều lô tôm nhập khẩu khác nhau. Các quốc gia xuất xứ sản phẩm là Ấn Độ, Thái Lan, Indonesia, Việt Nam, Trung Quốc, Bangladesh và Ecuador. Họ nhận thấy không có mẫu nào của họ có nhãn cảnh báo dị ứng hoặc thông báo về sự tiếp xúc với sulfite. Sau đó, họ đã sử dụng bộ phát hiện sulfite và bộ xét nghiệm ELISA để kiểm tra xem tôm đã tiếp xúc với các kháng sinh bị hạn chế hay chưa. Họ đặc biệt kiểm tra các hợp chất oxytetracycline, nitrofurantoin, chloramphenicol, fluoroquinolone và xanh malachite.

Kết quả chính

Thử nghiệm bằng bộ xét nghiệm ELISA cho thấy nhiều dư lượng thuốc thú y có mặt trong tôm nhập khẩu từ các quốc gia đã liệt kê.

  • 5% các mẫu dương tính với xanh malachite, một kháng sinh đã bị cấm trong nuôi trồng thủy sản, vì nó là một chất gây độc tế bào và có liên quan đến khối u gan. Những lô nhập khẩu này có nguồn gốc từ Việt Nam và Indonesia.
  • 7% các mẫu dương tính với oxytetracycline, được phép không sử dụng trong nuôi trồng thủy sản của Mỹ. Tôm dương tính với oxytetracycline có nguồn gốc từ Thái Lan và Trung Quốc.
  • 17% dương tính với fluoroquinolone, loại kháng sinh đã bị cấm ở Mỹ do có liên quan đến suy thận và rối loạn nhịp tim. Các sản phẩm này được lấy nguồn từ Thái Lan, Việt Nam và Ấn Độ.
  • 70% dương tính với nitrofurantoin, một kháng sinh đã được sử dụng như một chất thúc đẩy tăng trưởng trong chăn nuôi cho đến những năm 1990. Nó đã bị cấm ở EU từ năm 1995. Tuy nhiên, hợp chất này khó theo dõi sinh học. Tỷ lệ dương tính trong thử nghiệm này đã được xác nhận bởi nhiều lần sàng lọc. Những con tôm này có nguồn gốc từ Bangladesh, Trung Quốc, Thái Lan, Việt Nam và Ấn Độ.
  • Tất cả các mẫu tôm đều âm tính với chloramphenicol, một kháng sinh đã bị cấm vì là chất gây ung thư.

Các nhà nghiên cứu lưu ý rằng tất cả các quốc gia ngoại trừ Ecuador có tôm với dư lượng sulfite từ 10-100 ppm, thấp hơn ngưỡng quy định của FDA (nồng độ tối đa cho phép đối với sulfite là >100 ppm). Tuy nhiên, không có sản phẩm nào có nhãn cảnh báo sulfite. Điều này cho thấy rằng xuất khẩu tôm không được kiểm tra đủ. Các nhà nghiên cứu cho rằng điều này tạo ra rủi ro an toàn cho người tiêu dùng – nó cũng gợi ý rằng các nhà nhập khẩu Mỹ không tuân thủ các yêu cầu nhãn hiện tại.

Những kết quả này không hoàn toàn bất ngờ – mặc dù FDA chỉ kiểm tra 2% các lô tôm nhập khẩu về các thuốc thú y bị cấm, tổ chức này từ chối nhiều lô hàng mỗi năm. Điều này cho thấy rằng dư lượng kháng sinh vẫn là một vấn đề lớn trong tôm nhập khẩu.

Container ship being loaded
Các bài kiểm tra cho thấy các nông dân nuôi tôm không đạt được các mục tiêu giảm kháng sinh và các nhà nhập khẩu không tuân thủ quy chuẩn nhãn hiệu của Mỹ

Khuyến nghị cho nhà sản xuất và người tiêu dùng

Đối với các nhà nhập khẩu tôm tại Mỹ, những kết quả cho thấy rằng cơ sở hạ tầng hiện tại về nhãn mác và kiểm tra kháng sinh là không đủ. Các dư lượng thuốc mang lại rủi ro an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng nếu họ bị dị ứng với một số loại kháng sinh. Cũng có khả năng tôm nhập khẩu có thể đưa vi khuẩn kháng thuốc vào chuỗi thực phẩm. Các phương pháp kiểm tra cho thực phẩm nhập khẩu cần được cải thiện và được ưu tiên cao hơn trong quy định.

Đối với các nhà xuất khẩu tôm, nỗ lực giảm sử dụng kháng sinh phải được mở rộng. Các nhà nghiên cứu gợi ý rằng các quốc gia sản xuất tôm nên cấm bán các loại thuốc thú y bị cấm. Ở mức độ nông trại, các kỹ thuật viên cần nhận được đào tạo về quản lý kháng sinh. Các nhà nghiên cứu cũng nên tìm ra các phương pháp điều trị thay thế cho bệnh do vi khuẩn và tạo ra các phương pháp để đảm bảo rằng tôm đã được điều trị bằng kháng sinh không có dư lượng thuốc khi thu hoạch.

Các nhà nghiên cứu gợi ý rằng người tiêu dùng bị dị ứng hoặc nhạy cảm với sulfite nên mua tôm được đảm bảo không có sulfite – điều mà họ thừa nhận có thể không đơn giản như thoạt nhìn. 90% tôm tiêu thụ ở Mỹ là tôm nhập khẩu, thường từ các quốc gia đã được liệt kê trong nghiên cứu.

Về phía nông trại trong chuỗi giá trị, các nhà sản xuất tôm có thể loại bỏ hoàn toàn sulfite. Các giải pháp không có sulfite để ngăn ngừa melanosis đã có trên thị trường. Khuyến khích sự áp dụng của chúng có thể là một bước quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro cho xuất khẩu tôm nuôi.

Đọc toàn bộ nghiên cứu trong Aquaculture Reports.

Nguồn : https://thefishsite.com/articles/restricted-antibiotics-and-sulphites-are-rife-in-us-shrimp-imports

Leave a comment