Scroll Top

Sử dụng đồng sulfat trong ao nuôi cá và tôm


Fernando Kubitza, Ph.D.

Hợp chất được sử dụng phổ biến để kiểm soát bùng nổ vi tảo lam trong ao cá và tôm

copper sulfate
Sulfat đồng (CS) thường được sử dụng để kiểm soát sự bùng nổ của vi tảo lam (tảo xanh lam) trong ao cá và tôm. Nó dễ dàng có sẵn, giá cả phải chăng và hiệu quả trong việc kiểm soát vi tảo, và cũng là lựa chọn kinh tế nhất cho việc quản lý một số loại ký sinh trùng và các bệnh nhiễm trùng nấm và vi khuẩn không hệ thống trong các ao lớn. Ảnh của Fernando Kubitza.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ thảo luận về các ứng dụng của sulfat đồng trong nuôi trồng thủy sản, những lưu ý đặc biệt khi sử dụng, sự phát triển khả năng kháng đồng của vi tảo lam và các sản phẩm thay thế.

Sulfat đồng ngậm năm nước (CuSO4.5H2O), từ đây sẽ được gọi là CS, là dạng đồng được sử dụng phổ biến nhất để kiểm soát tảo trong nuôi trồng thủy sản do tính hòa tan cao trong nước, tính khả dụng và chi phí thấp. CS là một chất rắn tinh thể màu xanh ở nhiệt độ phòng, chứa các ion đồng (Cu+2) và sulfate (SO4-2) và năm phân tử nước (H2O) trong cấu trúc của nó, do đó được gọi là “ngậm năm nước”. Sulfat đồng rất hòa tan trong nước, và độ hòa tan của nó giảm khi nhiệt độ nước giảm và pH nước tăng. Một nguồn đồng hòa tan cao khác trong nước là chloride đồng ngậm hai nước (CuCl2⋅2H2O), gồm các ion đồng và chloride (Cl), và hai phân tử nước, ở dạng tinh thể màu xanh lá cây. Trong thời gian khan hiếm CS, một số nhà sản xuất đã sử dụng oxide đồng (CuO) thay thế, có sẵn dưới dạng tinh thể tối màu, từ đen đến xám đậm hoặc nâu đỏ đậm; oxide đồng ít hòa tan trong nước và không nên được sử dụng.

Ứng dụng của sulfat đồng trong nuôi trồng thủy sản

Sulfat đồng chủ yếu được sử dụng để kiểm soát vi tảo lam (tảo xanh lam) trong nước ao. Các bùng nổ dày đặc của vi tảo lam gây ra sự cạn kiệt oxy vào ban đêm và tăng nồng độ carbon dioxide, cũng như sự dao động pH cao trong suốt cả ngày. Vi tảo lam cũng sản xuất các chất như geosmin (GSM) và 2-methylisoborneol (MIB) có thể làm mất hương vị trong cá và tôm nuôi. Vi tảo lam cũng sản xuất các microcystins độc (MCs) có thể gây hại cho gan (gây tổn thương gan do hóa chất) và ở nồng độ cao trong nước, gây khó chịu, làm giảm hiệu suất, giảm miễn dịch và có thể gây ngộ độc cấp tính và chết cho cá và tôm. Do đó, việc kiểm soát sự bùng nổ của vi tảo lam trong các ao nuôi trồng thủy sản là rất quan trọng.

Sulfat đồng cũng có hiệu quả và kinh tế trong việc kiểm soát các nhiễm trùng do một số ký sinh trùng, nấm (Saprolegnia sp.), và vi khuẩn ngoại sinh như Flavobacterium columnare. CS cũng được sử dụng để kiểm soát tảo sợi, thực vật thủy sinh và động vật thân mềm nước. Chi phí thấp và liều lượng hiệu quả thấp (giữa 0.8 và 2.0 g CS/m2) khiến CS trở thành một trong những lựa chọn đầu tiên để kiểm soát tảo và điều trị ký sinh trùng cũng như các bệnh tiềm ẩn khác cho cá trong các ao lớn.

Cân nhắc về việc sử dụng sulfat đồng trong ao cá

Mặc dù CS không phải là sản phẩm nguy hiểm để xử lý, nhưng tốt nhất nên đeo găng tay, kính bảo vệ và mặc áo dài tay khi xử lý sản phẩm và các dung dịch của nó. Cũng quan trọng để bảo quản và giữ sản phẩm xa tầm tay trẻ em và động vật. Dung dịch sulfat đồng thường được phun trên toàn bộ bề mặt ao hoặc được áp dụng trước dòng nước được khuyến khích bởi các thiết bị khuếch tán khí, điều này giúp phân phối dung dịch hóa học đều trong ao.

Sulfat đồng không rất chọn lọc cho một loại tảo cụ thể. Nó ảnh hưởng cả đến vi tảo lam và tảo xanh (chlorophytes) một cách không phân biệt. Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng nồng độ CS cần thiết để tác động lên tảo xanh ít nhất cao gấp năm lần so với vi tảo lam. Điều này là hữu ích, vì sulfat đồng được áp dụng ở liều lượng thấp nhất hiệu quả để kiểm soát vi tảo lam sẽ giúp bảo tồn tảo xanh, cho phép chúng có cơ hội phát triển và vượt qua quần thể vi tảo lam về số lượng và sinh khối. Nó cũng cải thiện chất lượng nước và giúp giảm các vấn đề với “mùi vị lạ” trong thịt cá và tôm.

Độc tính của đồng (Cu+2) đối với vi tảo, ký sinh trùng và các sinh vật thủy sinh khác được điều chỉnh bởi các đặc điểm hóa học của nước, đặc biệt là pH, độ kiềm (ion bicarbonate, carbonate và hydroxyl), và độ cứng của nước (ion canxi, Ca+2; và ion magnesi, Mg+2), có độc tính hơn trong nước có tính axit và độ kiềm thấp, độ cứng thấp. Do đó, việc hiểu biết điều kiện hóa học của nước ao vào thời điểm áp dụng là rất quan trọng với người nuôi thủy sản.

Một số loài cá và tôm có thể nhạy cảm hơn với CS hơn so với các loài khác. Do đó, nông dân cần biết mức độ chịu đựng của các loài họ làm việc cùng và thực hiện các thử nghiệm sinh học với một số ít cá thể của các loài mới để xác định các liều CS hiệu quả và an toàn để sử dụng.

copper sulfate
Các ứng dụng của sulfat đồng trong hệ thống nuôi thủy sản nước xanh có thể gây ra thiếu oxy hòa tan.

Các ứng dụng sulfat đồng trong các thùng và ao có nước xanh có thể dẫn đến thiếu oxy hòa tan do vi tảo chết, ngay cả khi việc áp dụng được thực hiện cho mục đích khác, chẳng hạn như kiểm soát ký sinh trùng. Gián tiếp, vi tảo sẽ bị ảnh hưởng. Do đó, rất cần thiết phải theo dõi mức độ oxy trong nước và chuẩn bị các thiết bị khuếch tán khí để sẵn sàng sử dụng nếu cần thiết.

Sự phân hủy và phân hủy các vi tảo lam chết sau các điều trị CS càng làm tăng nồng độ geosmin (GEO), 2-methylisoborneol (MIB) và microcystins (MCs) trong nước. Do đó, việc điều trị CS cho các ao nuôi trồng có một số rủi ro, và có thể làm tăng cường độ của “mùi vị lạ”, khiến cho cá và tôm không phù hợp để tiêu thụ và bán.

Các loài cá như tilapia sông Nile nuôi trong ao có thể tiêu thụ một lượng lớn vi tảo lam chứa GEO, MIB và MCs hàng ngày. Do đó, rất cần thiết thực hiện kiểm soát vi tảo lam phòng ngừa và dần dần và không đợi cho bất kỳ quần thể nào trở nên mạnh mẽ trong ao trước khi thực hiện hành động thích hợp.

Sau khi áp dụng CS, nên không xả nước ao trong hai đến ba tuần tiếp theo. Điều này cho phép thời gian đủ cho hầu hết các ion đồng (Cu+2) được phức hợp bởi các carbonates, hydroxyls và phosphates có trong nước và lắng xuống trên đáy ao. Khi đã lắng xuống trong trầm tích, đồng trở nên mắc kẹt trong phần đất sét của đất. Ngoài ra, khi kéo lưới một ao (giống như trong quá trình lấy mẫu hoặc thu hoạch) không nên thay đổi/xả bất kỳ nước ao nào để ngăn chặn việc xả thải chứa đầy chất rắn (đất lơ lửng, tảo và chất hữu cơ) ra các nguồn nước tự nhiên xung quanh. Đây là một phương pháp hữu hiệu để giảm thiểu việc xả thải đồng, các dưỡng chất khác, bùn và đất sét, và chất hữu cơ vào các con sông và môi trường thủy sinh tự nhiên khác.

Hóa học nước và điều trị CS

Hóa học nước ảnh hưởng đến hiệu quả của việc điều trị bằng sulfat đồng. Sự phân ly của các ion đồng xảy ra nhanh hơn trong nước có pH thấp (acid hơn). Trong các ao nuôi trồng thủy sản cường độ cao, pH của nước thường thấp hơn (6.0 đến 7.5) gần hoàng hôn, và nó tăng lên trong suốt cả ngày do quá trình quang hợp của vi tảo, thường đạt giá trị trên 9.0. Do đó, các điều trị CS hiệu quả hơn khi được áp dụng vào buổi sáng sớm. Độ kiềm tổng (TA) là tổng hợp các nguyên liệu trong nước (chủ yếu là bicarbonate, HCO3; carbonate, CO3=; và hydroxyl, OH). Những nguyên liệu này phản ứng với các ion đồng tự do (Cu+2) để tạo thành các phức hợp không tan, làm giảm tác động của đồng lên các loại tảo và mầm bệnh được nhắm tới. Vì lý do này, liều lượng CS cần cao hơn khi độ kiềm tổng tăng.

Công thức CS (g/m3) = TA/100 được đề xuất để ước lượng liều lượng CS phù hợp, đảm bảo một liều lượng hiệu quả với rủi ro thấp hơn cho các loài nuôi. Ví dụ, với TA là 50 mg CaCO3/L, liều CS an toàn sẽ là 50/100 = 0.5 gram trên mét khối. Với TA là 100 mg CaCO3/L, liều CS an toàn có thể lên tới 1.0 gram trên mét khối. Tuy nhiên, khi liều an toàn ước lượng từ công thức thấp hơn 0.5 mg trên lít, có thể không đủ để kiểm soát vi tảo hoặc mầm bệnh. Thường thì, các liều ít nhất 0.8 đến 1.0 gram sulfat đồng trên mét khối là cần thiết để kiểm soát hiệu quả vi tảo lam và mầm bệnh. Các liều nhỏ hơn, ngay cả ở độ kiềm tổng thấp hơn, thường không hiệu quả. Do đó, việc hiểu biết mức độ chịu đựng của các loài nuôi đối với đồng là rất cần thiết để thiết lập một liều sulfat đồng áp dụng hiệu quả và an toàn.

Việc sử dụng đúng đĩa Secchi để đánh giá độ trong của nước rất quan trọng khi tính toán liều sulfat đồng phù hợp.

Trong các ao lớn, các liều CS được áp dụng để kiểm soát ký sinh trùng và vi khuẩn ngoại sinh là các liều an toàn giống như được khuyến cáo để kiểm soát vi tảo lam (khoảng 1 gram CS trên mét khối). Trong những trường hợp mà TA vượt quá 100 mg CaCO3 trên lít, nên sử dụng công thức TA/100 để xác định liều lượng. Nếu TA là 200, liều CS dự kiến được áp dụng nên gần 2 gram trên mét khối. Đối với một số ký sinh trùng (ví dụ, dinoflagellates, protozoa như ichthyophthiriasis), cũng như cho việc kiểm soát nấm và vi khuẩn ngoại sinh, có thể cần thực hiện từ ba đến bốn lần áp dụng với các khoảng cách từ ba đến năm ngày. Luôn luôn tham khảo ý kiến của một chuyên gia có kinh nghiệm để xác định giao thức thích hợp nhất cho CS và các sản phẩm điều trị khác được sử dụng trong trang trại của bạn.

Việc sử dụng đúng đĩa Secchi để đánh giá độ trong của nước rất quan trọng khi tính toán liều sulfat đồng phù hợp.

Độ dày của vi tảo (vi tảo lam) trong nước ao cũng ảnh hưởng đến hiệu quả của CS. Thông thường, cần nhiều hơn liều CS trong nước xanh quá mức (có lượng tảo lớn). Khi nông dân quyết định áp dụng CS để kiểm soát vi tảo lam, nước ao thường có độ trong thấp (15 đến 25 cm sử dụng đĩa Secchi). Ở những giá trị độ trong này, liều CS khoảng 0.8 đến 1.0 gram trên mét khối là đủ để kiểm soát vi tảo. Tuy nhiên, với độ trong nước dưới 10 cm, có thể cần liều CS từ 1.5 đến 2 gram trên mét khối.

Khả năng chịu đồng và khả năng đột biến của vi tảo lam

Vi tảo lam có nhiều cơ chế để tăng khả năng chịu đựng và sống sót với các ion Cu+2 dư thừa và các ion kim loại khác cũng như các chất độc hại trong nước. Một cơ chế là sự tiết ra các protein (exoproteins) vào một biofilm mà chúng hình thành trên bề mặt của các tế bào của chúng. Các exoproteins này trap các ion kim loại và giảm nồng độ ion tự do trong môi trường, ngăn không cho chúng xâm nhập vào các tế bào quá mức.

Điều này cung cấp sự bảo vệ đặc biệt cho vi tảo lam khỏi đồng, đặc biệt khi các tế bào của chúng nhóm lại thành các thuộc địa. Một cơ chế khác là sự sản xuất các protein đặc hiệu liên kết với các ion kim loại (metallothioneins) bên trong các tế bào, giảm thiểu tác động độc hại của các ion Cu+2 đã được hấp thụ. Hơn nữa, chúng có các hạt polyphosphate bên trong các tế bào của chúng, có thể liên kết với các ion kim loại như Cu+2, hoặc các cơ chế vận chuyển chủ động cho các ion Cu+2 ra khỏi tế bào. Cuối cùng, sự tăng cường sản xuất và hoạt động của các enzym như catalase (CAT) và superoxide dismutase (SOD) trong phản ứng với stress môi trường do sự hiện diện của các ion kim loại như đồng. Những enzym này trung hòa các loài oxy phản ứng (ROS) có hại cho các tế bào; ROS được sinh nhiều trong sự hiện diện của các ion oxy hóa như đồng.

Vi tảo lam thường xuyên tiếp xúc với đồng có thể trải qua các thay đổi di truyền (đột biến) trong các gen chịu trách nhiệm cho việc mã hóa, sản xuất hoặc biểu hiện các exoproteins, metallothioneins và các enzym CAT và SOD. Các nhà nghiên cứu đã báo cáo các đột biến tự phát xảy ra trong các tế bào của Microcystis aeruginosa sau khi tiếp xúc với liều cao của sulfat đồng. Những quần thể đột biến này có thể phát triển mạnh trong môi trường có nồng độ đồng trên 0.37 mg Cu+2 mỗi lít, tương đương với 1.5 mg CS mỗi lít. Một nghiên cứu khác phát hiện 1.8 đột biến cho mỗi triệu lần phân chia tế bào. Vi tảo lam trong nước ao có thể dễ dàng vượt quá 2 tỷ tế bào mỗi lít, và hơn 3,600 tế bào đột biến mỗi lít có thể xuất hiện với mỗi lần phân chia tế bào. Do đó, với các ứng dụng đồng thường xuyên trong các ao và việc loại bỏ liên tục các tế bào gốc, một quần thể vi tảo lam kháng đồng chủ yếu có thể hình thành chỉ trong vài thế hệ.

Trong một nghiên cứu dưới điều kiện phòng thí nghiệm được kiểm soát, đã cho thấy rằng trong vài chu kỳ nuôi cấy, khả năng chịu đựng của vi tảo Microcystis aeruginosa đối với đồng tăng 4 đến 12 lần, đạt các mức chịu đựng gần 0.8 mg Cu+2 trên lít (tương đương với 3.2 mg CS trên lít). Một quần thể cụ thể của Microcystis chịu được tới 1.9 mg Cu+2 trên lít (tương đương với 7.5 mg CS trên lít). Và trong một thử nghiệm thực hành với nước giàu Microcystis aeruginosa được thu thập từ một ao nuôi cá thương mại, liều thông thường áp dụng là 1 mg CS trên lít không làm giảm số lượng vi tảo lam so với mẫu kiểm soát. Điều này cho thấy rằng quần thể Microcystis trong trang trại đó đã phát triển khả năng kháng sulfat đồng do việc sử dụng liên tục. Trong cùng một thử nghiệm, các điều trị với hydrogen peroxide ở 15 và 30 ppm rất hiệu quả trong việc kiểm soát vi tảo lam (Hình 1). Nhiều nghiên cứu khác chỉ ra rằng hydrogen peroxide ở liều từ 5 đến 15 ppm chọn lọc kiểm soát vi tảo lam trong các ao nuôi cá.

Hình 1: Tác động của việc áp dụng sulfat đồng ở 1 ppm (CS 1.0 ppm) và hydrogen peroxide (H2O2) ở 15, 30, 45 hoặc 60 ppm lên số lượng Microcystis aeruginosa trong nước từ một ao cá thương mại (pH ban đầu 8.67; độ kiềm tổng 45 CaCO3 mỗi lít, và độ cứng tổng 63 mg CaCO3 mỗi lít). Lưu ý rằng vào ngày thứ 3 sau khi áp dụng, đã có sự gia tăng số lượng vi tảo trong mẫu Kiểm soát (C – không có algaecide) và các điều trị CS (sulfat đồng), trong khi hydrogen peroxide hiệu quả trong việc giảm quần thể của các loại tảo này. Ở góc dưới bên phải, là hình ảnh của các ống mẫu với các mẫu nước từ các bể thí nghiệm vào ngày thứ ba sau khi áp dụng các algaecides.

Liều lượng gây chết và an toàn của đồng cho tilapia và tôm biển

Đối với tilapia sông Nile (Oreochromis niloticus), nồng độ gây chết của các ion đồng (Cu+2) mà làm chết một nửa các động vật trong 96 giờ (LC50-96h) được xác định cho cá giống (cân nặng 10 mg, chiều dài 7 mm) là 0.05 mg Cu+2 mỗi lít sử dụng đồng chloride (0.125 mg CuCl2 mỗi lít) và 0.12 mg Cu+2 mỗi lít sử dụng đồng nitrate (0.457 mg mỗi lít Cu(NO3)2). Đối với lứa cá giống nặng 3 gram, trong nước có pH 8.2 và độ kiềm tổng 196 ppm, LC50-96h được ước tính là 7.94 mg Cu+2 mỗi lít với sulfat đồng (31.2 mg mỗi lít CuSO4.5H2O). Đối với juveniles tilapia 90 ngày tuổi, trong nước có pH 7.25 và độ cứng tổng 255 ppm, LC50-96h được ước tính là 35 mg Cu+2 mỗi lít với sulfat đồng (100 mg mỗi lít CuSO4.5H2O). Một nồng độ tương đương với 5 phần trăm của LC50-96h thường được coi là an toàn.

Đối với tôm trắng Thái Bình Dương (Litopenaeus vannamei), khả năng chịu đồng được đánh giá cho các giai đoạn sống khác nhau trong nước có độ mặn 15 ppt và pH từ 7.5 đến 8.0. Khả năng chịu đồng tăng theo các giai đoạn phát triển. Đối với nauplii, giai đoạn nhạy cảm nhất, LC50-24h dao động từ 9.5 đến 15 microgram Cu+2 mỗi lít (hoặc phần triệu). Trong các giai đoạn zoea, LC50-24h biến động từ 16 đến 32 µg Cu+2 mỗi lít. Đối với các giai đoạn mysis 1, 2 và 3, LC50-48h trung bình là 85, 200 và 370 microgram Cu+2 mỗi lít, tương ứng. Đối với PL5 (postlarvae năm ngày tuổi), LC50-96h dao động từ 0.64 đến 1.5 mg Cu+2 mỗi lít, và từ 1.1 đến 2.3 mg Cu+2 mỗi lít cho PL10-15. Đối với tôm nặng 9 gram, LC50-96h dao động từ 4 đến 3.1 mg Cu+2 mỗi lít. Trong một nghiên cứu ở nước biển đầy đủ, LC50-96h cho tôm 2 gram là 35 mg Cu+2 mỗi lít.

Sự sống còn của tôm được đánh giá dưới sự tiếp xúc liên tục với nồng độ đồng 10, 5, 2.5, và 1 phần trăm của LC50-96h là 35 mg Cu+2 mỗi lít. Tử vong hoàn toàn xảy ra trong vòng 6 tuần ở tôm liên tục tiếp xúc với nồng độ bằng hoặc cao hơn 2.5 phần trăm của LC50-96h, tức là 0.88 mg Cu+2 mỗi lít (tương đương với 3.6 mg CS mỗi lít). Tôm liên tục tiếp xúc với 1 phần trăm của LC50-96h (0.35 mg Cu+2 mỗi lít hoặc 1.4 mg CS mỗi lít) có 100 phần trăm sống sót. Hai nghiên cứu này có kết quả trái ngược nhau liên quan đến khả năng chịu CS của juveniles L. vannamei, dường như cao hơn trong nước có độ mặn cao hơn. Nước tự nhiên có độ mặn cao hơn (như nước biển) nói chung có độ kiềm và độ cứng tổng cao hơn so với nước có độ mặn thấp. Các vấn đề về vi tảo lam trong các trang trại tôm xảy ra trong nước có độ mặn thấp, nơi giá trị độ cứng và độ kiềm thấp hơn nhiều. Do đó, liều lượng CS hiệu quả từ 0.8 đến 1.2 gram trên mét khối, tương đương với 0.2 đến 0.3 mg Cu+2 mỗi lít, ban đầu đạt nồng độ đồng giữa 10 và 30 phần trăm của LC50-96h xác định cho L. vannamei ở độ mặn 15 ppt (1.1 và 3.1 mg mỗi lít Cu+2 trên mỗi lít).

Do đó, đối với nuôi L. vannamei trong nước có độ mặn thấp, việc kiểm tra độ kiềm và độ cứng của nước ao cần được điều trị bằng CS là rất quan trọng. Trên thực tế, trước khi áp dụng sản phẩm trong tất cả ao, tốt nhất nên tiến hành một thử nghiệm sơ bộ về liều mục tiêu của CS với một số động vật trong một bể nhỏ (ví dụ: bể 1 mét khối) với nước ao cùng được điều trị.

Các điều trị bằng đồng kiểm soát phytoplankton

Alternatives cho algaecides và parasiticides thay thế cho sulfat đồng

CS có thể được sử dụng ở mức độ liều thấp và có giá cả phải chăng và dễ dàng để mua. Nó hiệu quả trong việc kiểm soát tảo, một số ký sinh trùng và các mầm bệnh tiềm năng khác. Tuy nhiên, việc sử dụng lặp đi lặp lại trong các trang trại nuôi trồng thủy sản thúc đẩy sự hình thành của vi tảo lam kháng Cu+2, và có thể là các ký sinh trùng và mầm bệnh kiên nhẫn hơn. Điều này đã xảy ra ở nhiều trang trại, đòi hỏi việc áp dụng các liều CS cao hơn. Các liều CS hiệu quả được sử dụng để kiểm soát vi tảo lam và mầm bệnh đã rất gần với nồng độ đồng độc hại đối với một số loài cá và tôm. Việc tăng thêm các liều sẽ gia tăng rủi ro khi sử dụng CS. Ngoài ra, mức độ đồng trong trầm tích và khí thải mong đợi sẽ tăng lên với việc sử dụng liên tục CS. Điều này tạo ra những lo ngại về môi trường liên quan đến sự ảnh hưởng xấu có thể xảy ra của đồng lên các sinh vật thủy sinh không phải mục tiêu trong các nguồn nước tự nhiên nhận khí thải từ nuôi trồng thủy sản. Do đó, cần tìm các giải pháp thay thế cho CS để kiểm soát vi tảo lam và mầm bệnh ở cá trong các ao lớn.

Diuron (diclofenil-dimethyl-urea) là một loại thuốc diệt cỏ có tác động chọn lọc chống lại vi tảo lam trong khi bảo vệ các vi tảo khác. Diuron đã được đăng ký tại Hoa Kỳ để kiểm soát sự bùng nổ algal trong các ao cá và có giá cả rất hấp dẫn, giúp tiết kiệm chi phí cho mỗi lần áp dụng hơn so với CS. Liều hiệu quả của nó khoảng 0.01 mg thành phần hoạt động (AI) mỗi lít. Trong thực tế, 0.01 gram AI trên mét vuông hoặc 100 gram AI mỗi hectare, với chi phí sản phẩm gần (real Brasil) R$ 7.00 (US$1.42)/ha cho mỗi lần áp dụng, so với R$ 350.00 (US$71)/ha cho CS ở 1 gram CS trên mét vuông hoặc 10 kg CS mỗi hectare.

Tuy nhiên, giống như CS, Diuron cũng có độ bền môi trường cao, và việc sử dụng liên tục của nó có thể ảnh hưởng đến các sinh vật không phải mục tiêu. Cũng có những lo ngại về sự tích tụ của nó trong thịt cá sau nhiều lần áp dụng trong các ao, và các chất dư vẫn có thể ảnh hưởng đến cộng đồng thủy sinh trong các nguồn nước nhận khí thải từ các trang trại nuôi trồng thủy sản. Như CS, việc sử dụng lặp đi lặp lại Diuron có thể dẫn đến sự phát triển của quần thể vi tảo lam kháng loại thuốc diệt cỏ này, như đã được chứng minh trong nhiều nghiên cứu, làm cho sản phẩm kém hiệu quả theo thời gian. Mặc dù nó đã được Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) phê duyệt, nhưng có những dấu hiệu cho thấy Diuron có các tác động gây ung thư và các rủi ro khác đối với sức khỏe con người, và các vấn đề về sức khỏe môi trường và con người sẽ tiếp tục gây áp lực lên việc sử dụng Diuron và các hóa chất khác trong nuôi trồng thủy sản.

Hydrogen Peroxide (HP, H2O2) có thể thay thế sulfat đồng. HP rất hiệu quả trong việc giảm vi tảo lam trong các ao nuôi trồng thủy sản. Các công thức lỏng cô đặc với 30 hoặc 50 phần trăm HP và sodium percarbonate (được biết đến như “oxy dạng bột”) đã được phê duyệt ở Hoa Kỳ và các quốc gia châu Âu cho các ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản. HP cũng được phê duyệt để giảm vi tảo lam và các hợp chất gây mùi trong nước vào các nhà máy xử lý cho tiêu dùng của con người, cũng như để giảm mùi (do hydro sulfide, methane và các hợp chất dễ bay hơi khác), vi tảo lam và các sinh vật có hại trong các khí thải từ các nhà máy xử lý nước thải. HP phản ứng nhanh với các tế bào vi tảo và chất hữu cơ lơ lửng, phân hủy thành oxy và nước mà không để lại các chất độc hại trong môi trường. Một ưu điểm hơn CS và các sản phẩm khác để kiểm soát vi tảo lam là HP đồng thời oxy hóa microcystins, geosmin (GEO), 2-methylisoborneol (MIB), và có thể là các hợp chất độc hại và gây mùi khác có trong nước.

Do đó, HP giúp giảm cường độ của “mùi vị lạ” và nguy cơ ngộ độc cá. HP đã được sử dụng rộng rãi để điều trị nấm (Saprolegnia sp.) và các infections vi khuẩn trong trứng cá (cá hồi, cá hồi, cá da trơn và tilapia) và cũng rất hiệu quả trong việc điều trị ký sinh trùng (protozoa, dinoflagellates, và monogeneans), nấm và vi khuẩn ngoại sinh trong các ao lớn, cũng như trong các bồn tắm ngắn chuyên đề. Do đó, hydrogen peroxide là một sự lựa chọn thay thế cho CS trong hầu hết các ứng dụng của nó trong nuôi trồng thủy sản, với ưu điểm không để lại dư lượng trong cá hoặc môi trường. Các liều HP từ 4 đến 15 ppm (4 đến 15 g H2O2 mỗi mét khối) có hiệu quả trong việc kiểm soát vi tảo lam trong các ao nuôi cá và rất an toàn cho hầu hết các loài cá nước ấm. Chúng tôi đã quan sát thấy kết quả hiệu quả với việc sử dụng HP ở liều từ 4 đến 8 ppm (Hình 2). Một liều hydrogen peroxide 4 ppm có chi phí sản phẩm mỗi lần áp dụng tương tự như liều 1 ppm CS.

Hình 2: Tác động của việc điều trị bằng sulfat đồng ở 1 ppm, hoặc bằng hydrogen peroxide (H2O2) ở liều 4 và 8 ppm, lên tổng số lượng vi tảo lam (chủ yếu là Aphanizomenon flos aquae). Thời điểm áp dụng, pH của nước là 9.2, độ kiềm 90 mg CaCO3 mỗi lít và độ cứng 117 mg CaCO3 mỗi lít).

Các cân nhắc cuối cùng

Mặc dù CS hiệu quả và kinh tế trong việc kiểm soát tảo và ký sinh trùng, việc sử dụng lặp đi lặp lại và nhu cầu tăng liều có thể gây ra rủi ro cho các hệ sinh thái thủy sinh. Vì nó không có hành động chọn lọc, nó cuối cùng làm ảnh hưởng đến các sinh vật có lợi khác. Và sự tích tụ đồng trong trầm tích và tiềm năng của nó để ô nhiễm các nguồn nước gây ra những lo ngại về tác động môi trường của việc sử dụng sulfat đồng.

Với sự gia tăng nhu cầu đối với việc áp dụng các thực hành sản xuất bền vững hơn, giảm thiểu tác động môi trường và cải thiện an ninh thực phẩm, ngành nuôi trồng thủy sản cần nhạy bén và cởi mở với nhu cầu về các sản phẩm thay thế hoặc các thực hành quản lý có thể thay thế việc sử dụng các hóa chất như sulfat đồng do những tác động tiềm ẩn của chúng.

Nguồn : https://www.globalseafood.org/advocate/use-of-copper-sulfate-in-fish-and-shrimp-ponds/

Leave a comment